Trang chủMAGA.H • CVE
add
Patriot Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,20 $
Số lượng trung bình
12,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | 100,00% |
Chi phí hoạt động | 101,08 N | -72,34% |
Thu nhập ròng | -56,07 N | 94,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -101,08 N | 90,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,45 Tr | -12,58% |
Tổng tài sản | 4,45 Tr | -16,54% |
Tổng nợ | 536,65 N | 1,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,07 N | 94,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,11 N | 162,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -157,24 N | -135,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,13 N | 78,94% |
Dòng tiền tự do | 4,15 Tr | 3.524,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web