Trang chủMAGE • OTCMKTS
add
Magellan Copper and Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 Tr USD
Số lượng trung bình
3,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 40,59 N | -41,44% |
Thu nhập ròng | -498,81 N | 58,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 896,00 | 805,05% |
Tổng tài sản | 100,90 N | 0,80% |
Tổng nợ | 1,98 Tr | 11,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -498,81 N | 58,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,15 N | -46,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,00 N | 400,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,15 N | -18,46% |
Dòng tiền tự do | 3,49 N | 103,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web