Trang chủMAGH • NASDAQ
add
Magnitude International Ltd
4,06 $
Trước giờ mở cửa:(2,22%)-0,090
3,97 $
Đóng cửa: 14 thg 8, 00:17:30 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,06 $
Mức chênh lệch một ngày
3,48 $ - 4,10 $
Phạm vi một năm
3,38 $ - 4,13 $
Số lượng trung bình
43,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,64 Tr | -46,43% |
Chi phí hoạt động | 492,64 N | 9,69% |
Thu nhập ròng | 98,37 N | -78,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,70 | -60,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,24 N | -74,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 Tr | — |
Tổng tài sản | 7,76 Tr | — |
Tổng nợ | 6,11 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 81,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,37 N | -78,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,68 N | -94,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -309,11 N | -238,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -291,43 N | -228,08% |
Dòng tiền tự do | 82,71 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web