Trang chủMAGLE • STO
add
Magle Chemoswed Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
32,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
32,20 kr - 33,00 kr
Phạm vi một năm
23,60 kr - 49,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
603,58 Tr SEK
Số lượng trung bình
2,08 N
Tỷ số P/E
21,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,74 Tr | 82,15% |
Chi phí hoạt động | 44,64 Tr | 50,75% |
Thu nhập ròng | 9,58 Tr | 1.704,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,36 | 890,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,89 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,47 Tr | 450,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,26 Tr | — |
Tổng tài sản | 857,20 Tr | — |
Tổng nợ | 370,02 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 487,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,58 Tr | 1.704,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,58 Tr | 408,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,68 Tr | -17,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,26 Tr | -397,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,34 Tr | 656,00% |
Dòng tiền tự do | -33,52 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1944
Trang web
Nhân viên
147