Trang chủMAGLE • STO
add
Magle Chemoswed Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
28,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
28,40 kr - 29,00 kr
Phạm vi một năm
25,00 kr - 49,61 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
582,66 Tr SEK
Số lượng trung bình
898,00
Tỷ số P/E
48,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,97 Tr | 54,41% |
Chi phí hoạt động | 84,13 Tr | 90,59% |
Thu nhập ròng | -750,00 N | -118,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,84 | -111,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,10 Tr | 206,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,72 Tr | -61,60% |
Tổng tài sản | 1,09 T | 291,82% |
Tổng nợ | 531,58 Tr | 341,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 560,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -750,00 N | -118,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,08 Tr | -2.134,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,45 Tr | 190,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,88 Tr | -43,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,54 Tr | -262,44% |
Dòng tiền tự do | -25,65 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1944
Trang web
Nhân viên
147