Trang chủMAGLE • STO
add
Magle Chemoswed Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
34,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
32,20 kr - 34,40 kr
Phạm vi một năm
21,40 kr - 49,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
607,26 Tr SEK
Số lượng trung bình
1,03 N
Tỷ số P/E
46,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,25 Tr | 20,73% |
Chi phí hoạt động | 38,83 Tr | 22,68% |
Thu nhập ròng | 161,00 N | -96,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,35 | -97,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -97,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,34 Tr | -44,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 587,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,93 Tr | -8,55% |
Tổng tài sản | 304,29 Tr | 15,98% |
Tổng nợ | 143,98 Tr | 32,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 161,00 N | -96,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -409,00 N | -104,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,00 Tr | -366,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,64 Tr | 180,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,72 Tr | -36,55% |
Dòng tiền tự do | -4,41 Tr | -150,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1944
Trang web
Nhân viên
78