Trang chủMAGMA • KLSE
add
Magma Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,22 RM - 0,22 RM
Phạm vi một năm
0,18 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
249,67 Tr MYR
Số lượng trung bình
585,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,29 Tr | 82,42% |
Chi phí hoạt động | -16,00 N | 98,76% |
Thu nhập ròng | -2,89 Tr | -4,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,82 | 42,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 Tr | -71,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,93 Tr | 58,20% |
Tổng tài sản | 256,96 Tr | 9,31% |
Tổng nợ | 161,38 Tr | 8,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 947,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,89 Tr | -4,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,03 Tr | 69,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,34 Tr | 24,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,75 Tr | -76,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,82 Tr | -158,20% |
Dòng tiền tự do | 1,33 Tr | 118,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
60