Trang chủMAGMA • KLSE
add
Magma Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,34 RM - 0,36 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
553,49 Tr MYR
Số lượng trung bình
6,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -4,38 Tr | -85,34% |
Chi phí hoạt động | -164,00 N | -100,73% |
Thu nhập ròng | -34,74 Tr | -824,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 792,97 | 398,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,61 Tr | -1.226,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,22 Tr | -4,62% |
Tổng tài sản | 251,14 Tr | 2,42% |
Tổng nợ | 160,31 Tr | 14,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,74 Tr | -824,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,99 Tr | -214,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -239,00 N | -118,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,16 Tr | 45,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,12 Tr | -10,65% |
Dòng tiền tự do | -4,60 Tr | 85,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
60