Trang chủMAGNA • KLSE
add
Magna Prima Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,53 RM - 0,57 RM
Phạm vi một năm
0,47 RM - 0,73 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
230,83 Tr MYR
Số lượng trung bình
9,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,09 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,79 Tr | 116,74% |
Thu nhập ròng | -3,23 Tr | -120,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,41 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,30 Tr | -113,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,17 Tr | 157,14% |
Tổng tài sản | 365,47 Tr | -0,07% |
Tổng nợ | 51,34 Tr | -30,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 314,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 399,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,23 Tr | -120,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,15 Tr | -102,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,00 N | 99,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 Tr | -169,01% |
Dòng tiền tự do | -3,35 Tr | -105,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
104