Trang chủMAGNA • KLSE
add
Magna Prima Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 RM
Phạm vi một năm
0,46 RM - 0,73 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
240,86 Tr MYR
Số lượng trung bình
23,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,92 Tr | -48,02% |
Chi phí hoạt động | 9,60 Tr | 919,66% |
Thu nhập ròng | -33,61 Tr | -187,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -307,91 | -453,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,83 Tr | -104,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -61,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,87 Tr | 10.581,93% |
Tổng tài sản | 341,61 Tr | -34,58% |
Tổng nợ | 51,21 Tr | -55,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 290,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 399,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,61 Tr | -187,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,27 Tr | -56,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,00 N | 99,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,38 Tr | 64.584,62% |
Dòng tiền tự do | -277,48 Tr | -1.070,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
104