Trang chủMAGNA • STO
add
Magnasense AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,074 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,073 kr - 0,092 kr
Phạm vi một năm
0,051 kr - 0,47 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
182,53 Tr SEK
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 21,01 Tr | 120,64% |
Thu nhập ròng | -23,48 Tr | -121,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,08 Tr | -205,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,00 N | -97,67% |
Tổng tài sản | 32,61 Tr | -38,59% |
Tổng nợ | 71,25 Tr | 30,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -38,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -127,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -406,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,48 Tr | -121,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -873,00 N | 84,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 Tr | 77,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 603,00 N | 372,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,51 Tr | 86,64% |
Dòng tiền tự do | -15,60 Tr | -414,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 10, 2019
Trang web
Nhân viên
14