Trang chủMAGNI • KLSE
add
Magni-Tech Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,47 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,43 RM - 2,46 RM
Phạm vi một năm
1,84 RM - 2,64 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T MYR
Số lượng trung bình
267,54 N
Tỷ số P/E
7,51
Tỷ lệ cổ tức
5,76%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 437,60 Tr | 34,90% |
Chi phí hoạt động | -390,00 N | 58,60% |
Thu nhập ròng | 44,64 Tr | 36,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,20 | 1,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,75 Tr | 44,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 634,81 Tr | 37,16% |
Tổng tài sản | 1,11 T | 19,14% |
Tổng nợ | 189,73 Tr | 86,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 925,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 433,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,64 Tr | 36,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,03 Tr | 173,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,25 Tr | -407,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,30 Tr | -32,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,52 Tr | -109,28% |
Dòng tiền tự do | 114,57 Tr | 211,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.085