Trang chủMAGNI • KLSE
add
Magni-Tech Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,27 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,26 RM - 2,29 RM
Phạm vi một năm
1,85 RM - 2,92 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
985,07 Tr MYR
Số lượng trung bình
191,63 N
Tỷ số P/E
7,09
Tỷ lệ cổ tức
6,52%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 326,38 Tr | -3,13% |
Chi phí hoạt động | 323,00 N | -99,56% |
Thu nhập ròng | 28,29 Tr | -18,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,67 | -15,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,64 Tr | -2,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 414,20 Tr | -23,14% |
Tổng tài sản | 1,05 T | -0,36% |
Tổng nợ | 169,02 Tr | 5,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 882,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 433,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,29 Tr | -18,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,02 Tr | -88,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,64 Tr | 49,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,47 Tr | -8,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,10 Tr | -135,45% |
Dòng tiền tự do | 13,74 Tr | -80,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.085