Trang chủMAGNUM • KLSE
add
Magnum Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,18 RM - 1,20 RM
Phạm vi một năm
1,07 RM - 1,32 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 T MYR
Số lượng trung bình
592,02 N
Tỷ số P/E
12,46
Tỷ lệ cổ tức
5,88%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 516,02 Tr | -0,85% |
Chi phí hoạt động | 15,34 Tr | 4,68% |
Thu nhập ròng | 29,30 Tr | -1,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,68 | -0,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,43 Tr | 15,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,80 Tr | 7,14% |
Tổng tài sản | 3,50 T | 0,06% |
Tổng nợ | 1,02 T | -3,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,30 Tr | -1,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,20 Tr | 6,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,51 Tr | 65,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,90 Tr | 15,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,21 Tr | 27,35% |
Dòng tiền tự do | 8,29 Tr | -27,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
370