Trang chủMAGP • IDX
add
Multi Agro Gemilang Plantation Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
450,00 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,36 T | -2,25% |
Chi phí hoạt động | 21,61 T | -32,27% |
Thu nhập ròng | -210,96 T | -59,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -128,35 | -62,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,76 T | -120,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 268,30 Tr | -23,49% |
Tổng tài sản | 1,14 NT | -10,56% |
Tổng nợ | 983,87 T | 8,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -210,96 T | -59,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,48 T | 142,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,94 T | 80,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,63 T | -106,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,37 Tr | 92,11% |
Dòng tiền tự do | -220,17 T | -232,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
220