Trang chủMAH • CVE
add
Marksmen Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,46 N | -59,70% |
Chi phí hoạt động | 1,20 Tr | 45,56% |
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | 67,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,06 N | 18,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -103,81 N | 44,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,73 N | 44,18% |
Tổng tài sản | 627,12 N | -68,11% |
Tổng nợ | 2,43 Tr | 3,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -238,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2.231,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | 67,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,82 N | -115,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 115,39 N | 183,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,36 N | 142,07% |
Dòng tiền tự do | 598,42 N | 1.974,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2