Trang chủMAHA-A • STO
add
Maha Energy AB
Giá đóng cửa hôm trước
6,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
6,17 kr - 6,45 kr
Phạm vi một năm
5,86 kr - 10,58 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T SEK
Số lượng trung bình
207,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,70 Tr | 80,72% |
Chi phí hoạt động | 1,34 Tr | -34,71% |
Thu nhập ròng | -23,12 Tr | -25.786,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,36 N | -14.320,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 538,00 N | 150,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,77 Tr | 15,51% |
Tổng tài sản | 170,01 Tr | -27,35% |
Tổng nợ | 34,87 Tr | -30,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,12 Tr | -25.786,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,36 Tr | -57,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,28 Tr | -45,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,22 Tr | 20,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,50 Tr | -74,33% |
Dòng tiền tự do | -28,88 Tr | -281,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
41