Trang chủMAHA-A • STO
add
Maha Energy AB
Giá đóng cửa hôm trước
6,27 kr
Mức chênh lệch một ngày
6,24 kr - 6,40 kr
Phạm vi một năm
5,80 kr - 10,58 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T SEK
Số lượng trung bình
123,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 Tr | 49,15% |
Chi phí hoạt động | 3,17 Tr | -42,25% |
Thu nhập ròng | -24,98 Tr | -633,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,77 N | -391,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | -262,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,58 Tr | 21,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,90 Tr | -79,05% |
Tổng tài sản | 135,06 Tr | -41,33% |
Tổng nợ | 24,68 Tr | -49,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,98 Tr | -633,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,36 Tr | -102,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,56 Tr | 240,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,43 Tr | -30.854,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,72 Tr | -56,32% |
Dòng tiền tự do | -19,57 Tr | -154,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
41