Trang chủMAHA-A • STO
add
Maha Energy AB
Giá đóng cửa hôm trước
4,02 kr
Mức chênh lệch một ngày
3,90 kr - 4,08 kr
Phạm vi một năm
2,94 kr - 9,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
725,59 Tr SEK
Số lượng trung bình
267,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 Tr | 94,06% |
Chi phí hoạt động | 4,48 Tr | 417,29% |
Thu nhập ròng | 9,76 Tr | 136,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 533,81 | 118,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 610,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,31 Tr | -199,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,46 Tr | 9,26% |
Tổng tài sản | 127,75 Tr | -36,72% |
Tổng nợ | 8,02 Tr | -82,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,76 Tr | 136,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,68 Tr | 98,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,33 Tr | -97,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,08 Tr | -146,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,96 Tr | -112,46% |
Dòng tiền tự do | 3,24 Tr | 251,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
25