Trang chủMAHA-A • STO
add
Maha Energy AB
Giá đóng cửa hôm trước
3,91 kr
Mức chênh lệch một ngày
3,82 kr - 3,96 kr
Phạm vi một năm
2,94 kr - 8,95 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
690,92 Tr SEK
Số lượng trung bình
203,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 Tr | -10,19% |
Chi phí hoạt động | 3,79 Tr | 235,61% |
Thu nhập ròng | 5,99 Tr | 3,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 400,00 | 15,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | -0,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,99 Tr | -221,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,86 Tr | 18,29% |
Tổng tài sản | 136,45 Tr | -31,82% |
Tổng nợ | 7,84 Tr | -80,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,99 Tr | 3,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,02 Tr | 179,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -317,00 N | 99,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,93 Tr | 146,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,08 Tr | 106,47% |
Dòng tiền tự do | -1,63 Tr | 76,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
25