Trang chủMAHA • IDX
add
Mandiri Herindo Adiperkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
173,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
168,00 Rp - 173,00 Rp
Phạm vi một năm
161,00 Rp - 262,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 NT IDR
Số lượng trung bình
6,07 Tr
Tỷ số P/E
6,85
Tỷ lệ cổ tức
7,10%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 634,17 T | 23,59% |
Chi phí hoạt động | 24,31 T | 26,23% |
Thu nhập ròng | 119,06 T | -32,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,77 | -45,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,36 T | 19,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 287,19 T | -53,80% |
Tổng tài sản | 2,50 NT | 4,74% |
Tổng nợ | 667,65 T | -9,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,06 T | -32,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,35 T | -81,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,29 T | 110,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,12 T | -113,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,48 T | -103,96% |
Dòng tiền tự do | 7,29 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.641