Trang chủMAHEPC • NSE
add
Mahindra EPC Irrigation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
118,81 ₹
Mức chênh lệch một ngày
115,65 ₹ - 124,59 ₹
Phạm vi một năm
107,00 ₹ - 179,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,27 T INR
Số lượng trung bình
25,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 500,20 Tr | -13,37% |
Chi phí hoạt động | 313,30 Tr | 15,95% |
Thu nhập ròng | -27,60 Tr | -305,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,52 | -367,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,55 Tr | -600,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,00 Tr | 306,14% |
Tổng tài sản | 2,61 T | -3,91% |
Tổng nợ | 1,01 T | -7,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,60 Tr | -305,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
329