Trang chủMAHEPC • NSE
add
Mahindra EPC Irrigation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
139,08 ₹
Mức chênh lệch một ngày
139,15 ₹ - 143,50 ₹
Phạm vi một năm
96,50 ₹ - 179,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,92 T INR
Số lượng trung bình
116,93 N
Tỷ số P/E
54,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 958,90 Tr | 34,73% |
Chi phí hoạt động | 441,70 Tr | 34,01% |
Thu nhập ròng | 62,50 Tr | 319,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,52 | 211,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,90 Tr | 596,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,90 Tr | 1.795,00% |
Tổng tài sản | 2,92 T | 13,40% |
Tổng nợ | 1,19 T | 29,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,50 Tr | 319,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
329