Trang chủMAHESHWARI • NSE
add
Maheshwari Logistics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56,16 ₹
Mức chênh lệch một ngày
55,50 ₹ - 59,25 ₹
Phạm vi một năm
53,52 ₹ - 81,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 T INR
Số lượng trung bình
27,61 N
Tỷ số P/E
12,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,35 T | -14,91% |
Chi phí hoạt động | 427,46 Tr | -17,15% |
Thu nhập ròng | 26,79 Tr | -8,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | 7,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 179,41 Tr | 42,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 285,11 Tr | -29,58% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,79 Tr | -8,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
665