Trang chủMAHLOG • NSE
add
Mahindra Logistics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
302,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
293,00 ₹ - 307,05 ₹
Phạm vi một năm
238,20 ₹ - 554,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
21,27 T INR
Số lượng trung bình
215,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,70 T | 8,19% |
Chi phí hoạt động | 958,10 Tr | -6,91% |
Thu nhập ròng | -67,50 Tr | 47,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,93 | 47,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 758,90 Tr | 230,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 656,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 966,10 Tr | 25,61% |
Tổng tài sản | 25,80 T | 4,16% |
Tổng nợ | 21,26 T | 7,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,50 Tr | 47,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
3.740