Trang chủMAHLY • OTCMKTS
add
Medipal Holdings ADR
Giá đóng cửa hôm trước
18,25 $
Phạm vi một năm
14,29 $ - 19,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
539,95 T JPY
Số lượng trung bình
27,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 909,32 T | 2,55% |
Chi phí hoạt động | 49,31 T | 5,06% |
Thu nhập ròng | 9,01 T | -19,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,99 | -21,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,78 T | 10,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,52 T | 8,66% |
Tổng tài sản | 1,81 NT | 1,97% |
Tổng nợ | 1,07 NT | 0,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 741,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,01 T | -19,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1898
Trang web
Nhân viên
13.075