Trang chủMAHSING • KLSE
add
Mah Sing Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,24 RM - 1,28 RM
Phạm vi một năm
1,01 RM - 1,97 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 T MYR
Số lượng trung bình
6,97 Tr
Tỷ số P/E
12,94
Tỷ lệ cổ tức
3,60%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 649,69 Tr | 16,39% |
Chi phí hoạt động | 60,96 Tr | 22,59% |
Thu nhập ròng | 66,04 Tr | 9,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,16 | -5,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,69 Tr | 16,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 790,56 Tr | -18,17% |
Tổng tài sản | 7,15 T | 6,92% |
Tổng nợ | 3,22 T | 9,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,04 Tr | 9,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,40 Tr | -15,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,23 Tr | -45,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -290,02 Tr | -2.082,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -294,75 Tr | -2.677,19% |
Dòng tiền tự do | 1,21 T | 11,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
1.343