Trang chủMAI • LON
add
Maintel Holdings plc
Giá đóng cửa hôm trước
255,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
257,00 GBX - 257,00 GBX
Phạm vi một năm
159,65 GBX - 286,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
36,91 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,30 Tr | -1,79% |
Chi phí hoạt động | 6,54 Tr | -18,15% |
Thu nhập ròng | 35,50 N | 102,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,15 | 102,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,23 Tr | 41,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 121,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,25 Tr | 121,16% |
Tổng tài sản | 83,49 Tr | -9,28% |
Tổng nợ | 69,16 Tr | -8,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,50 N | 102,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,30 Tr | 448,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,40 Tr | -133,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,20 Tr | -1.146,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 702,00 N | 142,42% |
Dòng tiền tự do | 361,19 N | -62,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
452