Trang chủMAIFF • OTCMKTS
add
Minera Alamos Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
129,65 Tr CAD
Số lượng trung bình
398,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 Tr | -51,32% |
Chi phí hoạt động | 2,50 Tr | 22,01% |
Thu nhập ròng | -7,04 Tr | -723,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -469,19 | -1.381,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,27 Tr | 2,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,61 Tr | 4,05% |
Tổng tài sản | 41,89 Tr | -14,57% |
Tổng nợ | 10,52 Tr | 106,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 470,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,04 Tr | -723,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,36 Tr | -70,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -343,45 N | 33,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,38 N | 59,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,24 Tr | -67,99% |
Dòng tiền tự do | -1,07 Tr | 73,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trụ sở chính
Trang web