Trang chủMAIN • IDX
add
Malindo Feedmill Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
740,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
720,00 Rp - 745,00 Rp
Phạm vi một năm
550,00 Rp - 920,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 NT IDR
Số lượng trung bình
4,06 Tr
Tỷ số P/E
3,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,17 NT | -2,35% |
Chi phí hoạt động | 156,20 T | 1,40% |
Thu nhập ròng | 62,89 T | -28,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,98 | -26,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,14 T | -17,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 352,30 T | 62,64% |
Tổng tài sản | 5,35 NT | -6,24% |
Tổng nợ | 2,66 NT | -23,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,69 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,89 T | -28,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 176,94 T | 120,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,09 T | 43,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,51 T | 23,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,36 T | 139,58% |
Dòng tiền tự do | 79,87 T | 904,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
3.590