Trang chủMAIN • NYSE
add
Main Street Capital Corp
61,40 $
Sau giờ giao dịch:(0,68%)+0,42
61,82 $
Đóng cửa: 9 thg 7, 17:34:55 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
60,92 $
Mức chênh lệch một ngày
60,71 $ - 61,43 $
Phạm vi một năm
45,00 $ - 63,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,47 T USD
Số lượng trung bình
453,00 N
Tỷ số P/E
10,43
Tỷ lệ cổ tức
4,98%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,05 Tr | 4,13% |
Chi phí hoạt động | 16,07 Tr | 6,96% |
Thu nhập ròng | 116,08 Tr | 8,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 84,70 | 4,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,01 | -3,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,18 Tr | -5,05% |
Tổng tài sản | 5,27 T | 10,81% |
Tổng nợ | 2,43 T | 8,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,08 Tr | 8,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,40 Tr | 82,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,33 Tr | -70,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,93 Tr | -43,66% |
Dòng tiền tự do | 36,47 Tr | -49,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
104