Trang chủMAKIM • IST
add
Makim Makina Teknolojilri Sny ve Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
17,96 ₺
Mức chênh lệch một ngày
17,81 ₺ - 18,15 ₺
Phạm vi một năm
15,56 ₺ - 36,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 T TRY
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
103,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
XRP / USD
0,051%
5,90%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 251,35 Tr | -25,59% |
Chi phí hoạt động | 43,95 Tr | 31,33% |
Thu nhập ròng | 4,78 Tr | -85,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,90 | -80,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,67 Tr | -86,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,87 Tr | 59,18% |
Tổng tài sản | 1,37 T | 53,44% |
Tổng nợ | 437,35 Tr | 86,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 934,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,78 Tr | -85,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,39 Tr | -117,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,04 Tr | 116,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,85 Tr | 173,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,43 Tr | -103,29% |
Dòng tiền tự do | -57,21 Tr | -158,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
243