Trang chủMAKOF • OTCMKTS
add
Mako Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,47 $
Mức chênh lệch một ngày
1,48 $ - 1,50 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 2,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
257,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,28 Tr | 120,01% |
Chi phí hoạt động | 5,45 Tr | -28,79% |
Thu nhập ròng | 8,77 Tr | 433,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,01 | 251,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,07 Tr | 605,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,72 Tr | 286,14% |
Tổng tài sản | 57,94 Tr | 29,98% |
Tổng nợ | 22,75 Tr | -28,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 60,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 80,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,77 Tr | 433,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,50 Tr | 177,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,60 Tr | 9,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,73 Tr | -519,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,19 Tr | 99,64% |
Dòng tiền tự do | 8,64 Tr | 276,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web