Trang chủMAKS • BME
add
Making Science Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,15 €
Mức chênh lệch một ngày
8,00 € - 8,10 €
Phạm vi một năm
7,50 € - 10,31 €
Giá trị vốn hóa thị trường
71,86 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,58 N
Tỷ số P/E
123,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,01 Tr | 10,63% |
Chi phí hoạt động | 4,97 Tr | 0,17% |
Thu nhập ròng | -66,27 N | 93,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,11 | 93,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,93 Tr | 71,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 101,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,23 Tr | 62,14% |
Tổng tài sản | 160,11 Tr | 25,74% |
Tổng nợ | 140,69 Tr | 18,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,27 N | 93,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,21 Tr | 118,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,42 Tr | 0,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,59 Tr | 260,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,35 Tr | 115,12% |
Dòng tiền tự do | 476,34 N | 155,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.047