Trang chủMAKTK • IST
add
Makina Takim Endustrisi AS
Giá đóng cửa hôm trước
12,04 ₺
Mức chênh lệch một ngày
11,91 ₺ - 13,24 ₺
Phạm vi một năm
5,63 ₺ - 14,02 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 T TRY
Số lượng trung bình
7,15 Tr
Tỷ số P/E
13,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 225,21 Tr | -18,10% |
Chi phí hoạt động | 47,09 Tr | 341,81% |
Thu nhập ròng | 91,71 Tr | -10,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,72 | 8,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,32 Tr | -48,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,12 Tr | 2.707,70% |
Tổng tài sản | 2,27 T | 24,77% |
Tổng nợ | 847,58 Tr | -9,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,71 Tr | -10,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,93 Tr | -618,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,45 Tr | 52,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,00 Tr | 45,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,67 Tr | 25.945,36% |
Dòng tiền tự do | -90,38 Tr | -658,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
173