Trang chủMAKTK • IST
add
Makina Takim Endustrisi AS
Giá đóng cửa hôm trước
6,18 ₺
Mức chênh lệch một ngày
6,16 ₺ - 6,27 ₺
Phạm vi một năm
4,82 ₺ - 9,74 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T TRY
Số lượng trung bình
3,77 Tr
Tỷ số P/E
43,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,84 Tr | 21,17% |
Chi phí hoạt động | 60,76 Tr | 155,14% |
Thu nhập ròng | 49,86 Tr | 12,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,72 | -7,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,92 Tr | -19,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,99 N | 569,46% |
Tổng tài sản | 1,69 T | 106,78% |
Tổng nợ | 667,74 Tr | 81,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,86 Tr | 12,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,74 Tr | -483,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,09 Tr | 9.796,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,59 Tr | 275,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,82 N | -90,93% |
Dòng tiền tự do | -40,50 Tr | -268,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
182