Trang chủMALG • OTCMKTS
add
Microalliance Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 1,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
609,32 Tr USD
Số lượng trung bình
14,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,39 Tr | 3.030,69% |
Chi phí hoạt động | 1,67 Tr | 2,45% |
Thu nhập ròng | 18,68 Tr | 3.074,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,94 | 195,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,78 Tr | 5.710,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 Tr | 1.835,18% |
Tổng tài sản | 30,99 Tr | 3.076,69% |
Tổng nợ | 2,75 Tr | 36,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 609,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 127,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 147,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,68 Tr | 3.074,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,29 Tr | 3.312,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -177,61 N | -6.243,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,13 Tr | 2.834,54% |
Dòng tiền tự do | -7,40 Tr | -2.668,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Nhân viên
30