Trang chủMALLCOM • NSE
add
Mallcom (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.296,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.242,10 ₹ - 1.299,40 ₹
Phạm vi một năm
1.050,00 ₹ - 1.785,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,81 T INR
Số lượng trung bình
24,37 N
Tỷ số P/E
13,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | 12,43% |
Chi phí hoạt động | 123,28 Tr | -25,06% |
Thu nhập ròng | 297,74 Tr | 152,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,64 | 124,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,17 Tr | -21,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 189,58 Tr | -59,66% |
Tổng tài sản | 4,93 T | 27,09% |
Tổng nợ | 1,94 T | 29,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 297,74 Tr | 152,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
309