Trang chủMALPAC • KLSE
add
Malpac Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 RM
Phạm vi một năm
0,65 RM - 1,10 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
63,38 Tr MYR
Số lượng trung bình
830,00
Tỷ số P/E
11,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 Tr | -5,16% |
Chi phí hoạt động | 912,00 N | 8,19% |
Thu nhập ròng | 1,24 Tr | -59,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 122,55 | -57,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 438,00 N | -11,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,16 Tr | -3,43% |
Tổng tài sản | 183,40 Tr | -1,27% |
Tổng nợ | 8,78 Tr | -6,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,24 Tr | -59,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -917,00 N | 7,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,10 Tr | 57,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,00 N | 20,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,02 Tr | 54,59% |
Dòng tiền tự do | 138,75 N | -36,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
14