Trang chủMALRY • OTCMKTS
add
Mineral Resources ADR
Giá đóng cửa hôm trước
21,46 $
Mức chênh lệch một ngày
21,43 $ - 21,62 $
Phạm vi một năm
19,66 $ - 53,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,59 T AUD
Số lượng trung bình
13,67 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | 13,77% |
Chi phí hoạt động | 1,00 T | -5,80% |
Thu nhập ròng | -206,15 Tr | -183,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,92 | -149,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 192,06 Tr | -47,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 908,00 Tr | -34,16% |
Tổng tài sản | 12,23 T | 45,71% |
Tổng nợ | 8,65 T | 77,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -206,15 Tr | -183,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 412,40 Tr | -23,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -860,10 Tr | -51,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 208,25 Tr | 248,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -237,50 Tr | -41,75% |
Dòng tiền tự do | -791,88 Tr | -361,67% |
Giới thiệu
Mineral Resources Limited, commonly known as MinRes, is a Western Australian mining services company. Wikipedia
Ngày thành lập
thg 7 2006
Trang web
Nhân viên
8.456