Trang chủMALT • EPA
add
Malteries Franco Belges SA
Giá đóng cửa hôm trước
850,00 €
Mức chênh lệch một ngày
850,00 € - 850,00 €
Phạm vi một năm
580,00 € - 940,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
421,59 Tr EUR
Số lượng trung bình
11,00
Tỷ số P/E
9,45
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,32 Tr | -7,04% |
Chi phí hoạt động | 2,01 Tr | 7,11% |
Thu nhập ròng | 9,08 Tr | -10,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,08 | -3,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,84 Tr | -28,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,98 Tr | 12,92% |
Tổng tài sản | 349,38 Tr | 12,01% |
Tổng nợ | 32,00 Tr | 6,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 317,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 495,98 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,08 Tr | -10,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,85 Tr | 1,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,32 Tr | 46,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 625,50 N | -5,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,15 Tr | 41,40% |
Dòng tiền tự do | 828,75 N | 131,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
121