Trang chủMALT • EPA
add
Malteries Franco Belges SA
Giá đóng cửa hôm trước
730,00 €
Mức chênh lệch một ngày
740,00 € - 740,00 €
Phạm vi một năm
565,00 € - 750,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
367,03 Tr EUR
Số lượng trung bình
15,00
Tỷ số P/E
8,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,78 Tr | 4,72% |
Chi phí hoạt động | 2,28 Tr | 12,85% |
Thu nhập ròng | 12,16 Tr | 39,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,19 | 32,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,25 Tr | 162,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,68 Tr | 10,21% |
Tổng tài sản | 341,06 Tr | 12,16% |
Tổng nợ | 36,70 Tr | -8,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 304,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 495,98 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,16 Tr | 39,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,18 Tr | 187,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,71 Tr | -74,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -182,00 N | -133,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 294,00 N | 186,83% |
Dòng tiền tự do | 225,75 N | 200,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
121