Trang chủMALTON • KLSE
add
Malton Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,34 RM - 0,34 RM
Phạm vi một năm
0,33 RM - 0,55 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
195,07 Tr MYR
Số lượng trung bình
119,82 N
Tỷ số P/E
5,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,84 Tr | -41,67% |
Chi phí hoạt động | -2,35 Tr | 8,44% |
Thu nhập ròng | 2,82 Tr | 37,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,27 | 136,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,11 Tr | -25,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,39 Tr | -15,70% |
Tổng tài sản | 2,21 T | -5,28% |
Tổng nợ | 1,26 T | -10,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 952,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 528,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,82 Tr | 37,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,08 Tr | -55,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,04 Tr | -223,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,02 Tr | 223,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,94 Tr | -133,79% |
Dòng tiền tự do | 12,99 Tr | -52,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
358