Trang chủMALUPAPER • NSE
add
Malu Paper Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,98 ₹
Mức chênh lệch một ngày
37,11 ₹ - 38,49 ₹
Phạm vi một năm
31,21 ₹ - 55,54 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
637,55 Tr INR
Số lượng trung bình
32,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 943,33 Tr | 63,97% |
Chi phí hoạt động | 289,05 Tr | 63,66% |
Thu nhập ròng | -61,52 Tr | -212,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,52 | -90,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -48,11 Tr | -652,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 Tr | -92,51% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -57,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -11,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,52 Tr | -212,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
257