Trang chủMALUPAPER • NSE
add
Malu Paper Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,21 ₹
Mức chênh lệch một ngày
44,68 ₹ - 46,49 ₹
Phạm vi một năm
34,00 ₹ - 69,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
789,15 Tr INR
Số lượng trung bình
54,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 646,97 Tr | -4,86% |
Chi phí hoạt động | 219,77 Tr | 3,54% |
Thu nhập ròng | -36,71 Tr | -2.206,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,67 | -2.280,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,28 Tr | -122,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,43 Tr | 6,27% |
Tổng tài sản | 1,74 T | 13,43% |
Tổng nợ | 1,73 T | 17,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 78,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,71 Tr | -2.206,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
211