Trang chủMAM • ASX
add
Microequities Asset Management Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 0,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,69 Tr AUD
Số lượng trung bình
24,75 N
Tỷ số P/E
8,81
Tỷ lệ cổ tức
7,47%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,02 Tr | 57,73% |
Chi phí hoạt động | 307,14 N | -8,64% |
Thu nhập ròng | 2,36 Tr | 46,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,01 | -7,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,04 Tr | 78,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,78 Tr | 4,34% |
Tổng tài sản | 30,49 Tr | 34,77% |
Tổng nợ | 7,02 Tr | 242,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 32,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,36 Tr | 46,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,71 Tr | 89,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,55 Tr | -1.450,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,53 Tr | -112,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,36 Tr | -1.022,60% |
Dòng tiền tự do | 2,62 Tr | 87,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web