Trang chủMAMA • NASDAQ
add
Mama's Creations Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,11 $
Mức chênh lệch một ngày
8,05 $ - 8,13 $
Phạm vi một năm
5,50 $ - 9,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
302,77 Tr USD
Số lượng trung bình
306,00 N
Tỷ số P/E
73,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,31%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,26 Tr | 18,15% |
Chi phí hoạt động | 7,61 Tr | 31,36% |
Thu nhập ròng | 1,24 Tr | 123,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,51 | 89,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 200,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,50 Tr | 6,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,01 Tr | -7,91% |
Tổng tài sản | 52,72 Tr | 11,61% |
Tổng nợ | 26,29 Tr | -2,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,24 Tr | 123,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,00 Tr | 64,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -539,00 N | 52,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -605,00 N | -27,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,86 Tr | 140,52% |
Dòng tiền tự do | 5,90 Tr | 104,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
305