Trang chủMAMATA • NSE
add
Mamata Machinery Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
433,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
416,10 ₹ - 432,20 ₹
Phạm vi một năm
311,55 ₹ - 630,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,59 T INR
Số lượng trung bình
521,22 N
Tỷ số P/E
25,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 25,67% |
Chi phí hoạt động | 354,59 Tr | 20,21% |
Thu nhập ròng | 271,17 Tr | 26,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,42 | 0,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 366,42 Tr | 40,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 678,14 Tr | 3.273,83% |
Tổng tài sản | 2,59 T | 9,12% |
Tổng nợ | 879,86 Tr | -16,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 56,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 271,17 Tr | 26,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
190