Trang chủMAMO • NASDAQ
add
Massimo Group
2,20 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,20 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,20 $
Mức chênh lệch một ngày
1,97 $ - 2,20 $
Phạm vi một năm
1,84 $ - 4,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,40 Tr USD
Số lượng trung bình
3,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,90 Tr | -50,58% |
Chi phí hoạt động | 6,93 Tr | 6,96% |
Thu nhập ròng | -2,09 Tr | -165,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,02 | -232,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,66 Tr | -166,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,84 Tr | 1.755,60% |
Tổng tài sản | 46,35 Tr | -1,96% |
Tổng nợ | 26,45 Tr | -9,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,09 Tr | -165,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,34 Tr | -424,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 Tr | -12.825,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,03 Tr | -5.629,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,37 Tr | -1.576,54% |
Dòng tiền tự do | -531,53 N | 45,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
100