Trang chủMAMO • NASDAQ
add
Massimo Group
Giá đóng cửa hôm trước
2,38 $
Mức chênh lệch một ngày
2,28 $ - 2,38 $
Phạm vi một năm
2,28 $ - 4,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,09 Tr USD
Số lượng trung bình
12,90 N
Tỷ số P/E
30,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,05 Tr | -49,30% |
Chi phí hoạt động | 6,20 Tr | -16,38% |
Thu nhập ròng | -340,87 N | -108,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,70 | -117,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -712,66 N | -114,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,21 Tr | 1.233,23% |
Tổng tài sản | 56,69 Tr | 35,16% |
Tổng nợ | 33,60 Tr | 22,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -340,87 N | -108,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,07 Tr | 76,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,29 N | 169,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -619,19 N | 88,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,49 Tr | 2.263,61% |
Dòng tiền tự do | 11,13 Tr | 112,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
100