Trang chủMAN • ASX
add
Mandrake Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,053 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,07 Tr AUD
Số lượng trung bình
762,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 368,29 N | 83,22% |
Chi phí hoạt động | 247,88 N | 15,70% |
Thu nhập ròng | -61,56 N | 20,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,71 | 56,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,05 N | 1.045,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,95 Tr | -11,21% |
Tổng tài sản | 23,88 Tr | 1,04% |
Tổng nợ | 166,80 N | 20,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 616,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,56 N | 20,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,47 N | 12,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -211,88 N | 83,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -278,00 | -100,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -183,69 N | 3,86% |
Dòng tiền tự do | -138,61 N | 88,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
13