Trang chủMANAKALUCO • NSE
add
Manaksia Aluminium Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,99 ₹
Mức chênh lệch một ngày
25,68 ₹ - 27,02 ₹
Phạm vi một năm
22,65 ₹ - 46,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 T INR
Số lượng trung bình
42,17 N
Tỷ số P/E
32,46
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | 51,15% |
Chi phí hoạt động | 345,52 Tr | 19,27% |
Thu nhập ròng | 16,84 Tr | 42,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,12 | -5,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,92 Tr | 32,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,04 Tr | -41,94% |
Tổng tài sản | 4,70 T | 12,58% |
Tổng nợ | 3,38 T | 16,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,84 Tr | 42,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
310