Trang chủMANAKSIA • NSE
add
Manaksia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
87,91 ₹
Mức chênh lệch một ngày
88,33 ₹ - 97,00 ₹
Phạm vi một năm
85,50 ₹ - 148,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,16 T INR
Số lượng trung bình
48,62 N
Tỷ số P/E
10,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,69 T | -14,77% |
Chi phí hoạt động | 294,09 Tr | -18,19% |
Thu nhập ròng | 146,35 Tr | -36,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,64 | -25,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,49 Tr | -65,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,90 T | -41,71% |
Tổng tài sản | 6,44 T | -34,72% |
Tổng nợ | 992,44 Tr | -44,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 146,35 Tr | -36,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.158