Trang chủMANALIPETC • NSE
add
Manali Petrochemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
64,19 ₹
Mức chênh lệch một ngày
62,50 ₹ - 68,47 ₹
Phạm vi một năm
49,93 ₹ - 104,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,02 T INR
Số lượng trung bình
631,70 N
Tỷ số P/E
37,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,30 T | -10,11% |
Chi phí hoạt động | 501,80 Tr | 73,45% |
Thu nhập ròng | 108,10 Tr | 731,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 206,92 Tr | 5,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,33 T | -24,20% |
Tổng tài sản | 14,03 T | 7,20% |
Tổng nợ | 3,08 T | 24,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,10 Tr | 731,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
383