Trang chủMAND.P • CVE
add
Mandeville Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
398,24 N CAD
Số lượng trung bình
9,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 22,03 N | 154,88% |
Thu nhập ròng | -10,84 N | -1.018,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,05 N | -20,44% |
Tổng tài sản | 1,33 Tr | -0,91% |
Tổng nợ | 16,02 N | 137,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,84 N | -1.018,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,80 N | -17,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,91 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,11 N | 257,04% |
Dòng tiền tự do | -13,24 N | -4,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính