Trang chủMANG • IDX
add
Manggung Polahraya PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
32,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
30,00 Rp - 32,00 Rp
Phạm vi một năm
27,00 Rp - 224,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
122,00 T IDR
Số lượng trung bình
3,65 Tr
Tỷ số P/E
141,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,24 T | 428,05% |
Chi phí hoạt động | 3,47 T | 6,21% |
Thu nhập ròng | 741,75 Tr | 135,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,72 | 106,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,54 T | 421,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 73,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 280,73 Tr | -91,38% |
Tổng tài sản | 192,49 T | 89,74% |
Tổng nợ | 42,88 T | 42,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 741,75 Tr | 135,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,55 T | -63,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 636,45 Tr | -77,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,43 T | 2.749,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,48 T | -311,53% |
Dòng tiền tự do | -5,01 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
18