Trang chủMANG • STO
add
Mangold AB
Giá đóng cửa hôm trước
1.690,00 kr
Phạm vi một năm
1.440,00 kr - 3.700,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
795,72 Tr SEK
Số lượng trung bình
117,00
Tỷ số P/E
16.115,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,00 Tr | -10,23% |
Chi phí hoạt động | 43,40 Tr | -13,20% |
Thu nhập ròng | -800,00 N | -180,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,60 | -188,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,70 Tr | -85,21% |
Tổng tài sản | 1,24 T | 23,31% |
Tổng nợ | 1,04 T | 30,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 470,84 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -800,00 N | -180,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 184,80 Tr | 604,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,90 Tr | 66,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,20 Tr | -966,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 175,70 Tr | 467,57% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
75