Trang chủMANGALAM • NSE
add
Mangalam Drugs and Organics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
120,76 ₹
Mức chênh lệch một ngày
120,55 ₹ - 124,89 ₹
Phạm vi một năm
90,80 ₹ - 144,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 T INR
Số lượng trung bình
62,00 N
Tỷ số P/E
20,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 797,52 Tr | -1,98% |
Chi phí hoạt động | 343,58 Tr | 6,66% |
Thu nhập ròng | 26,90 Tr | 175,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,37 | 176,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,56 Tr | 975,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -124,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,86 Tr | 7,48% |
Tổng tài sản | 3,64 T | -4,35% |
Tổng nợ | 2,16 T | -12,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,90 Tr | 175,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
432