Trang chủMANGLMCEM • NSE
add
Mangalam Cement Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
798,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
789,70 ₹ - 805,05 ₹
Phạm vi một năm
665,00 ₹ - 1.093,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
21,92 T INR
Số lượng trung bình
80,60 N
Tỷ số P/E
47,88
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,38 T | -0,24% |
Chi phí hoạt động | 2,18 T | 9,43% |
Thu nhập ròng | 78,11 Tr | -51,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,78 | -50,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,84 | -51,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 420,43 Tr | -24,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 T | 33,46% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,11 Tr | -51,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.031