Trang chủMANGLMCEM • NSE
add
Mangalam Cement Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
814,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
799,25 ₹ - 829,00 ₹
Phạm vi một năm
415,05 ₹ - 1.093,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,12 T INR
Số lượng trung bình
62,80 N
Tỷ số P/E
41,51
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,59 T | -16,13% |
Chi phí hoạt động | 1,88 T | -7,36% |
Thu nhập ròng | 32,81 Tr | -72,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,91 | -66,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,19 | -72,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 298,12 Tr | -37,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 T | 33,46% |
Tổng tài sản | 20,68 T | -1,32% |
Tổng nợ | 12,40 T | -5,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,81 Tr | -72,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.031