Trang chủMANGLMCEM • NSE
add
Mangalam Cement Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
713,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
710,00 ₹ - 728,00 ₹
Phạm vi một năm
665,00 ₹ - 1.093,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,55 T INR
Số lượng trung bình
54,24 N
Tỷ số P/E
43,64
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,52 T | 18,70% |
Chi phí hoạt động | 2,37 T | 17,06% |
Thu nhập ròng | 322,59 Tr | 89,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,14 | 59,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 11,73 | 88,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 739,01 Tr | 155,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 T | -9,65% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 322,59 Tr | 89,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.000