Trang chủMANH • NASDAQ
add
Manhattan Associates Inc
183,41 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
183,41 $
Đóng cửa: 2 thg 5, 16:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
178,63 $
Mức chênh lệch một ngày
181,40 $ - 184,31 $
Phạm vi một năm
140,81 $ - 312,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,14 T USD
Số lượng trung bình
927,73 N
Tỷ số P/E
52,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 262,79 Tr | 3,24% |
Chi phí hoạt động | 82,12 Tr | 5,78% |
Thu nhập ròng | 52,58 Tr | -2,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,01 | -5,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,19 | 15,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,64 Tr | 14,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,87 Tr | -0,80% |
Tổng tài sản | 708,22 Tr | 4,96% |
Tổng nợ | 463,13 Tr | 6,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 44,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 51,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,58 Tr | -2,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,26 Tr | 37,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -891,00 N | 61,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -136,45 Tr | -19,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,36 Tr | 4,52% |
Dòng tiền tự do | 66,61 Tr | 94,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.530