Trang chủMANINDS • NSE
add
Man Industries (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
439,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
432,55 ₹ - 443,45 ₹
Phạm vi một năm
201,55 ₹ - 513,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
29,12 T INR
Số lượng trung bình
869,23 N
Tỷ số P/E
19,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,18 T | 50,30% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | 8,59% |
Thu nhập ròng | 681,50 Tr | 182,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,59 | 87,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 T | 115,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,05 T | -2,84% |
Tổng tài sản | 37,79 T | 56,48% |
Tổng nợ | 21,72 T | 114,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 681,50 Tr | 182,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
794