Trang chủMANINDS • NSE
add
Man Industries (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
273,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
266,65 ₹ - 278,00 ₹
Phạm vi một năm
201,55 ₹ - 513,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
17,40 T INR
Số lượng trung bình
367,18 N
Tỷ số P/E
16,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,32 T | -12,14% |
Chi phí hoạt động | 1,42 T | -6,91% |
Thu nhập ròng | 341,30 Tr | 11,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,66 | 26,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 812,99 Tr | 36,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 T | -41,77% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 341,30 Tr | 11,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
794