Trang chủMANN • CNSX
add
Manning Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
850,25 N CAD
Số lượng trung bình
2,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 105,09 N | -53,30% |
Thu nhập ròng | -120,24 N | 51,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,64 Tr | 1.336,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,02 N | -92,56% |
Tổng tài sản | 285,81 N | -96,61% |
Tổng nợ | 915,09 N | 102,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -629,28 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -72,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 52,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -120,24 N | 51,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,83 N | 111,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,17 N | 77,72% |
Dòng tiền tự do | -83,83 N | 86,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web