Trang chủMANOMAY • NSE
add
Manomay Tex India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
197,32 ₹
Mức chênh lệch một ngày
195,15 ₹ - 203,00 ₹
Phạm vi một năm
118,30 ₹ - 314,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 T INR
Số lượng trung bình
22,90 N
Tỷ số P/E
20,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,76 T | 32,30% |
Chi phí hoạt động | 618,89 Tr | 60,96% |
Thu nhập ròng | 47,90 Tr | 78,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,71 | 34,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 231,20 Tr | 129,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,08 Tr | -93,78% |
Tổng tài sản | 5,93 T | 30,31% |
Tổng nợ | 4,54 T | 35,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,90 Tr | 78,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
747